Hấp thụ nước là gì? Các nghiên cứu khoa học về Hấp thụ nước

Hấp thụ nước là quá trình chất rắn, sinh vật hoặc hệ thống mao dẫn thu nhận và giữ nước từ môi trường xung quanh, dựa trên cân bằng áp suất thẩm thấu và cấu trúc mao quản. Quá trình này được xác định bằng tỷ lệ khối lượng hoặc thể tích nước giữ so với mẫu khô ban đầu và phụ thuộc vào độ rỗng, thành phần hóa học cùng điều kiện nhiệt độ, độ ẩm môi trường.

Giới thiệu về hấp thụ nước

Hấp thụ nước là quá trình vật liệu hoặc sinh vật thu nhận và giữ nước từ môi trường xung quanh, tạo thành cân bằng giữa áp suất thẩm thấu và áp suất ngoại cảnh. Trong sinh lý thực vật, hấp thụ nước qua rễ cây là nền tảng cho quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng lên lá, duy trì quang hợp và trao đổi khí. Trong địa kỹ thuật, đất và đá hấp thụ nước ảnh hưởng đến độ ẩm nền móng, dẫn đến thay đổi tính ổn định và độ nén lún. Trong công nghiệp vật liệu xây dựng, khả năng hấp thụ nước của bê tông, gạch và vữa quyết định độ bền, tuổi thọ và khả năng chống thấm của công trình.

Lĩnh vực dược phẩm cũng khai thác cơ chế hấp thụ nước để thiết kế thuốc phóng thích kéo dài: hạt polymer ngậm nước phồng lên điều khiển tốc độ giải phóng dược chất. Ngành thực phẩm sử dụng hấp thụ nước trong quá trình chế biến và bảo quản, như quy trình làm ẩm bột mì để điều chỉnh cấu trúc bánh mì hoặc giữ độ tươi của sản phẩm. Nghiên cứu hấp thụ nước vì vậy là ngành liên ngành, kết hợp hóa học, vật lý, sinh học và kỹ thuật, nhằm hiểu rõ cơ chế và tối ưu hóa các ứng dụng trong nông nghiệp, xây dựng, y sinh và môi trường.

Khái niệm cơ bản

Hấp thụ nước (water absorption) được định nghĩa là tỉ lệ phần trăm khối lượng hoặc thể tích nước được giữ lại so với mẫu khô ban đầu. Trong thực vật, chỉ số hấp thụ nước của rễ được biểu diễn bằng tỉ lệ chất khô của rễ trên lượng nước thu nhận. Trong vật liệu rắn, chỉ số hấp thụ nước (WA) tính theo công thức: WA=mwetmdrymdry×100%WA = \frac{m_{wet} - m_{dry}}{m_{dry}} \times 100\%, trong đó mwet là khối lượng mẫu sau khi ngâm nước và rút bớt bề mặt, mdry là khối lượng mẫu đã sấy khô ở 105 °C đến khối lượng không đổi.

Chỉ số hấp thụ nước thể hiện khả năng giữ ẩm và tính bền bỉ của vật liệu. Vật liệu có WA thấp thường có độ rỗng nhỏ, liên kết kỵ nước mạnh, ngăn cản thấm nước hiệu quả. Ngược lại, WA cao cho thấy độ xốp lớn hoặc thành phần ưa nước, dẫn đến giãn nở và thay đổi cơ tính khi tiếp xúc nước. Trong nghiên cứu sinh học, hệ số thẩm thấu và độ thấm của màng tế bào xác định tốc độ và mức độ hấp thụ nước vào tế bào, ảnh hưởng đến hoạt động trao đổi chất và cơ chế chống hạn.

Cơ chế hấp thụ nước

Cơ chế hấp thụ nước bao gồm ba thành phần chính:

  • Hấp phụ bề mặt: phân tử nước liên kết với bề mặt vật liệu hoặc thành phần tế bào qua lực liên kết hydro hoặc lực Van der Waals. Giai đoạn này thường xảy ra nhanh và chỉ chiếm lớp nước gần bề mặt.
  • Thẩm thấu mao mạch: chỉ ra sự di chuyển nước theo chênh lệch áp suất qua lỗ rỗng hoặc mao quản. Áp suất mao quản càng lớn, tốc độ thẩm thấu càng nhanh, tùy thuộc vào kích thước mao quản và góc ướt của dung môi–vật liệu.
  • Phản ứng hóa học: các nhóm chức năng hóa học trong polymer, khoáng chất hoặc tế bào tương tác với nước, tạo phức hydrate hoặc nhũ tương dẫn đến thay đổi cấu trúc mạng lưới. Ví dụ, xi măng thủy hóa (hydration) hình thành sản phẩm C–S–H giúp tăng độ cứng, nhưng cũng hấp thụ nước làm thay đổi độ rỗng.

Tốc độ và mức độ hấp thụ nước là kết quả phối hợp giữa ba cơ chế nêu trên. Ví dụ, vật liệu gốm có thành phần đa khoáng với diện tích bề mặt lớn hấp phụ mạnh, trong khi đất sét nhờ kích thước hạt siêu nhỏ và cấu trúc lớp ưa nước thấm nước nhanh qua phản ứng ion với không gian gian bào. Trong thực vật, rễ non sử dụng kênh aquaporin để tăng tính thấm màng tế bào, kết hợp với áp suất rễ (root pressure) để kéo nước lên thân.

Các yếu tố ảnh hưởng

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hấp thụ nước gồm:

  • Độ ẩm tương đối: chênh lệch độ ẩm giữa môi trường xung quanh và vật liệu tạo áp lực thẩm thấu, quyết định mức độ cân bằng nước.
  • Nhiệt độ: tăng nhiệt độ thường làm giảm độ nhớt nước và tăng tốc độ khuếch tán, nhưng cũng có thể làm giảm lực liên kết hydro trên bề mặt.
  • Thành phần hóa học: nhóm ưa nước (hydrophilic) như hydroxyl, carbonyl giúp tương tác mạnh với nước, tăng hấp thụ; nhóm kỵ nước (hydrophobic) như các mạch hydrocarbon làm giảm tương tác.
  • Độ rỗng và kích thước mao quản: vật liệu có porosity cao và mao quản nhỏ (< 2 nm) có khả năng giữ nước tốt hơn nhưng tốc độ thẩm thấu chậm hơn so với mao quản lớn.

Trong thực vật, đặc tính sinh học như độ dày thành tế bào, thành phần cellulose và lignin quyết định độ thấm của tế bào gỗ và mô dày, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kháng hạn và hấp thụ nước. Đất cát và đất sét cũng khác nhau: đất cát có mao quản lớn nên thoát nước nhanh; đất sét có mao quản nhỏ và diện tích bề mặt lớn hấp thụ nước nhiều, dẫn đến tình trạng ngậm nước lâu và giảm khả năng thông khí.

Bảng dưới đây tóm tắt ảnh hưởng của một số yếu tố đến chỉ số hấp thụ nước của vật liệu:

Yếu tố Ảnh hưởng Ví dụ
Độ ẩm tương đối Tăng WA khi ẩm cao Gạch xây ngấm nước sau mưa
Nhiệt độ Tốc độ thẩm thấu tăng Polymer hấp thụ nhanh hơn ở 50 °C
Thành phần hóa học Nhóm ưa nước tăng WA Hydrogel giữ nước gấp 100 lần khối lượng
Độ rỗng Porosity cao tăng WA Đất sét hấp thụ 30 % khối lượng

Phương pháp đo và đánh giá

Phương pháp trọng lượng ướt–khô là cách tiếp cận phổ biến nhất để xác định chỉ số hấp thụ nước của vật liệu. Mẫu khô được cân (mdry), ngâm trong nước trong thời gian quy định (thường 24 giờ), vớt ra, lau bề mặt và cân lại (mwet). Chỉ số hấp thụ WA = (mwet – mdry)/mdry × 100 %. Phương pháp này đơn giản nhưng đòi hỏi kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian sấy khô (Cement and Concrete Research).

Phổ tán neutron (neutron imaging) cung cấp bản đồ phân bố nước trong thể tích mẫu mà không phá hủy. Nước giàu neutron hấp thụ mạnh, cho tín hiệu tương phản cao, cho phép quan sát thang thời gian thực quá trình thẩm thấu. Kỹ thuật này ứng dụng trong nghiên cứu đất đá và composite (Applied Radiation and Isotopes).

Phương pháp hấp phụ hơi nước (dynamic vapor sorption) đo đường hấp phụ–desorption ở độ ẩm tương đối thay đổi. Thiết bị tự động cân mẫu trong buồng điều chỉnh ẩm, ghi nhận khối lượng theo mỗi bước ẩm. Kết quả cho đường cong hấp phụ thể hiện trạng thái cân bằng và cơ chế hấp phụ (Springer).

Ứng dụng trong nông nghiệp và địa kỹ thuật

Đất trồng với độ giữ nước (field capacity) và độ ẩm hạt mịn (wilting point) xác định lượng nước khả dụng cho cây. Đất có khả năng hấp thụ nước tốt giúp duy trì ẩm, hạn chế tưới ngập, cải thiện năng suất. Đo WA của đất hỗn hợp cát–sét giúp tính toán lịch tưới tiêu và phòng chống xói mòn (Scientific Reports).

Trong địa kỹ thuật, độ ẩm tối ưu theo Proctor xác định mật độ đầm chặt và độ bền chịu nén. Đất nền móng với WA cao có thể mất ổn định khi ngậm nước, gây lún không đều. Thử nghiệm CBR (California Bearing Ratio) kết hợp với đo WA dự báo khả năng chịu tải của nền đường và sân bay.

Ứng dụng trong vật liệu xây dựng

Bê tông và vữa xi măng hấp thụ nước trong giai đoạn thủy hóa tạo sản phẩm C–S–H. WA của cốt liệu ảnh hưởng đến tỉ lệ pha trộn và yêu cầu nước trộn. Vữa chứa cốt liệu có WA 1–3 % thường bổ sung nước chờ để đảm bảo cường độ thiết kế (Construction and Building Materials).

Gạch nung với WA > 15 % dễ thấm nước, giảm cường độ nén và tăng nguy cơ rêu mốc. Gạch có WA ≤ 8 % được xếp loại chất lượng cao, phù hợp cho khu vực mưa nhiều và điều kiện đóng băng–tan băng. Thử nghiệm ngâm đống (soak test) kết hợp đo WA đánh giá độ bền lâu dài.

Ứng dụng trong dược phẩm và sinh học

Hydrogel y sinh hấp thụ nước gấp 50–500 lần khối lượng, tạo môi trường ẩm cho vết thương và kiểm soát giải phóng thuốc. Chỉ số WA và tốc độ phồng nở quyết định thời gian giải phóng dược chất (Polymer).

Trong nuôi cấy vi mô (microfluidics), vật liệu PDMS hấp thụ nước làm thay đổi kích thước kênh dẫn vi dịch, ảnh hưởng đến độ chính xác liều lượng. Đo WA của PDMS giúp thiết kế màng phủ ngăn thấm và ổn định hệ vi ướt.

Mô hình toán học và mô phỏng

Phương trình Richards mô phỏng dòng thấm trong môi trường xốp: θt=[K(θ)(ψ+z)],\frac{\partial \theta}{\partial t} = \nabla \cdot [K(\theta)\nabla (\psi + z)], trong đó θ là độ ẩm thể tích, K(θ) hệ số dẫn nước và ψ áp suất mao quản. Mô phỏng này ứng dụng trong dự báo ngập lụt và tối ưu tưới tiêu (Springer).

Mô hình hấp phụ bề mặt trên vật liệu nano thường dùng phương trình BET: 1v(p0p1)=C1vmCpp0+1vmC,\frac{1}{v\left(\frac{p_0}{p}-1\right)}=\frac{C-1}{v_mC}\frac{p}{p_0}+\frac{1}{v_mC}, v là thể tích hấp phụ, p/p₀ áp suất tương đối, vₘ khối lượng monolayer và C hằng số nhiệt hấp phụ.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Đo WA trong điều kiện biến thiên nhanh (như môi trường ngoài trời) gặp khó khăn do mất cân bằng thẩm thấu và bay hơi. Cảm biến ẩm siêu nhỏ (micro-sensors) và IoT cho phép theo dõi thời gian thực, nâng cao độ chính xác (Computerized Radiology).

Mô phỏng đa quy mô (nano đến macroscale) là hướng phát triển mới. Kết hợp mô hình phân tử động lực học (MD) và mô hình continuum giúp dự đoán cơ chế tương tác nước–vật liệu ở nhiều cấp độ. Học máy hỗ trợ tối ưu tham số và ước lượng nhanh K(θ) mà không cần thí nghiệm toàn diện.

Tài liệu tham khảo

  1. Hillel D. Soil Physics. Academic Press, 2003.
  2. Griffin JH. “Water absorption in concrete: mechanisms and measurement.” Journal of Materials in Civil Engineering, vol. 21, 2009, pp. 12–19. DOI.
  3. Cai Q et al. “Neutron imaging of water uptake in porous media.” Applied Radiation and Isotopes, vol. 133, 2018, pp. 1–7. Link.
  4. Kumar V et al. “Hydrogel water absorption and drug release kinetics.” Polymer, vol. 121, 2017, pp. 115–124. Link.
  5. Richards LA. “Capillary conduction of liquids through porous mediums.” Physics, vol. 1, 1931, pp. 318–333.
  6. Richards NG, Schatz GC. “Multiscale modeling of water transport.” Advances in Water Resources, 2020.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hấp thụ nước:

Những yếu tố pháp lý ảnh hưởng đến tài chính nước ngoài Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 52 Số 3 - Trang 1131-1150 - 1997
TÓM TẮTSử dụng mẫu gồm 49 quốc gia, chúng tôi chỉ ra rằng những quốc gia có bảo vệ nhà đầu tư yếu kém, được đo lường bằng cả tính chất của các quy định pháp luật và chất lượng thực thi pháp luật, có thị trường vốn nhỏ hơn và hẹp hơn. Những phát hiện này áp dụng cho cả thị trường chứng khoán và thị trường nợ. Cụ thể, các quốc gia có hệ thống pháp luật dân sự Pháp có...... hiện toàn bộ
#bảo vệ nhà đầu tư #thị trường vốn #quy định pháp luật #thực thi pháp luật #pháp luật dân sự Pháp #hệ thống pháp luật thông thường
Một phương pháp đơn giản và chính xác để đo nồng độ amoniac trong hệ sinh thái nước biển và nước ngọt Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 56 Số 10 - Trang 1801-1808 - 1999
Việc đo lường chính xác nồng độ amoniac là cơ sở để hiểu biết về sinh hóa nitơ trong các hệ sinh thái thủy sinh. Thật không may, phương pháp indophenol blue thường được sử dụng thường cho kết quả không nhất quán, đặc biệt là khi nồng độ amoniac thấp. Ở đây, chúng tôi trình bày một phương pháp phát quang cho phép đo chính xác nồng độ amoniac trên một dải rộng nồng độ và độ mặn, đặc biệt nh...... hiện toàn bộ
#amoniac #phương pháp fluorometric #sinh hóa nitơ #hệ sinh thái thủy sinh #độ ổn định thuốc thử
Mô bệnh học ở cá: Đề xuất một phương thức đánh giá ô nhiễm môi trường nước Dịch bởi AI
Journal of Fish Diseases - Tập 22 Số 1 - Trang 25-34 - 1999
Ô nhiễm nước gây ra các thay đổi bệnh lý ở cá. Mô bệnh học, với vai trò là một chỉ báo việc tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm, thể hiện một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ ô nhiễm, đặc biệt là đối với các ảnh hưởng dưới mức chết và mãn tính. Tuy nhiên, một phương pháp tiêu chuẩn hóa cho việc mô tả và đánh giá các thay đổi mô học, chủ yếu sử dụng trong cá nước ngọt, vẫn còn thiếu. Trong ...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm nước #mô bệnh học #cá nước ngọt #đánh giá ô nhiễm #thay đổi bệnh lý #phương pháp tiêu chuẩn #mang #gan #thận #da
Các phương trình để điều chỉnh đường cong hấp thụ nước của thực phẩm Dịch bởi AI
International Journal of Food Science and Technology - Tập 13 Số 4 - Trang 319-327 - 1978
Tóm tắtMục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá khả năng của tám phương trình hai tham số đã được công bố trong việc mô tả đường cong hấp thụ nước của các loại thực phẩm khác nhau. Ba mươi chín đường cong hấp thụ thực phẩm được thu thập từ tài liệu và tương ứng với trái cây, thịt, sản phẩm từ sữa, protein, thực phẩm chứa tinh bột và rau củ đã được sử dụng để đánh gi...... hiện toàn bộ
Cơ Chế Điều Chỉnh Áp Suất Thẩm Thấu ở Artemia Salina (L.): Sinh Lý của Ruột Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 243-249 - 1958
TÓM TẮT Artemia liên tục nuốt trung gian của nó, dù là siêu trương, đồng trương hay nhược trương so với dịch máu, và hấp thu nước từ lòng ruột. Áp suất thẩm thấu của dịch trong lòng ruột lớn hơn đáng kể so với dịch máu, nhưng trong các môi trường có nồng độ cao hơn lại thấp hơn nhiều so với môi trường. Điều này cho thấy một lượng lớn NaCl phải đi qua...... hiện toàn bộ
#Artemia salina #điều chỉnh áp suất thẩm thấu #siêu trương #dịch máu #hấp thu nước #sự thích nghi
Đặc điểm hấp phụ của zirconia thu được từ phương pháp sol gel đối với ion cesium trong dung dịch nước Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 Số 7 - Trang 9160-9172
Bột zirconia được tổng hợp thông qua phương pháp sol gel và được đặt trong một bể phản ứng để nghiên cứu khả năng loại bỏ cesium. Phân tích X-ray và phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) đã được sử dụng để đánh giá chất hấp phụ được phát triển. Quá trình hấp phụ đã được nghiên cứu như một hàm số của pH, thời gian tiếp xúc và nhiệt độ. Quá trình hấp phụ phụ thuộc mạnh vào pH của môi trường...... hiện toàn bộ
#zirconia #hấp phụ #ion cesium #phương pháp sol gel #nhiệt động học
Nghiên cứu các điện cực oxide praseodymium trong các tế bào nồng độ lithium Dịch bởi AI
Ionics - Tập 5 - Trang 426-433 - 1999
Oxide praseodymium là một trong những nhóm oxide nhị phân thể hiện một dải rộng về tỷ lệ thành phần, nhưng trong đó sự lệch khỏi tỷ lệ lý tưởng không liên tục, như được mong đợi từ mô hình cổ điển về các khiếm khuyết điểm phân tán ngẫu nhiên. Thay vào đó, có một số pha với các cấu trúc và tỷ lệ thành phần độc đáo mà không có các nồng độ điểm khiếm khuyết đáng kể, và do đó về cơ bản không có bề rộn...... hiện toàn bộ
#oxide praseodymium #điện cực #tế bào nồng độ lithium #tính di động oxy #cấu trúc fluorite #ion oxy #khiếm khuyết ion #hấp thụ nước #proton
Ảnh hưởng của Lưu lượng Trượt Thứ Hai và Độ nhớt Biến thiên đến Lưu lượng Đối lưu Tự nhiên của Nanofluid Hỗn hợp CNTs Fe 3 O 4 /nước do Bề mặt Kéo dài Dịch bởi AI
Mathematical Problems in Engineering - Tập 2021 - Trang 1-18 - 2021
Nghiên cứu này đề cập đến lưu lượng không ổn định đối lưu tự nhiên của CNTs Fe 3 ...... hiện toàn bộ
#đối lưu tự nhiên #nanofluid hỗn hợp #độ nhớt biến thiên #hiệu ứng trượt #phương pháp quasilinear hóa quang phổ
Phương pháp phân tích chung để ước lượng các tham số thủy lực của tầng chứa nước Dịch bởi AI
Ground Water - Tập 55 Số 4 - Trang 565-576 - 2017
Tóm tắtĐộ dẫn nước đứng theo phương thẳng đứng (Kv), khả năng tích trữ cụ thể lập tức (Sske), và khả năng tích trữ cụ thể không lập tức (Sskv) của các tầng chứa nước là ba tham số quan trọng nhất trong các nghiên cứu về sự ...... hiện toàn bộ
Các hạt nano Prussian Blue hiệu quả hơn cho việc làm sạch Caesium từ dung dịch trong nước và dịch sinh học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 Số 15 - Trang 3447
Bất kỳ sự phát tán nào của cesium-137 phóng xạ, do tai nạn không mong muốn tại các nhà máy hạt nhân, đều đại diện cho một mối đe dọa nguy hiểm đối với sức khỏe con người và môi trường. Prussian blue đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi như một thuốc giải độc cho những người tiếp xúc với ô nhiễm nội bộ cấp tính do Cs-137, nhờ vào khả năng hoạt động như một chất hấp thụ chọn lọc và độ độc ...... hiện toàn bộ
#Prussian blue #cesium-137 #giải độc #ô nhiễm phóng xạ #hạt nano #hấp thụ chọn lọc.
Tổng số: 219   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10